MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG
Đôi khi trong quá trình làm việc và đọc dịch các tài liệu chuyên ngành, hoặc dịch bản vẽ từ Việt sang Anh nhiều lúc sẽ bị các câu hỏi ngớ ngẩn kiểu: “Hệ thống xử lý nước thải tiếng anh là gì?” hay “Xử lý nước thải tiếng anh là gì?”
>>>> Xem thêm cách xử lý nước thải sinh hoạt
Hệ thống xử lý nước thải tiếng anh là gì
Caption
Nếu bạn đang muốn nghiên cứu và tìm hiểu chuyên sâu về ngành môi trường thông qua các tài liệu bằng tiếng Anh thì việc học các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành môi trường là rất cần thiết. Ngoài ra, học các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành môi trường còn giúp những người làm nghề môi trường có thể tham gia vào các công việc có yếu tố nước ngoài, từ đó tích lũy uy tín và kinh nghiệm cho bản thân, mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Lưu ý: Các bạn sử dụng Ctrl + F để tìm kiếm từ ngữ cần tra cứu nhé
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG
STT | English | Việt Nam |
1 | Absorption field | Mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại |
2 | Absorption/absorbent | (sự, quá trình) Hấp thụ/chất hấp thụ |
3 | Acid deposition | Lắng đọng axit |
4 | Acid rain | Mưa axit |
5 | Acid-forming bacteria | Vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ |
6 | Activated carbon | Than hoạt tính |
7 | Activated sludge | Bùn hoạt tính |
8 | Activated sludge return | Hồi lưu bùn hoạt tính |
9 | Activated sludge waste | Bùn hoạt tính thải bỏ |
10 | Acute toxicity | Độc tính cấp |
11 | Adsorption/adsorbent/adsorbate | (sự, quá trình) Hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụ |
12 | Advanced treatment | Xử lý bậc cao |
13 | Aeration | Sục khí, thông khí [xử lý nước thải], làm thoáng [xử lý nước] |
14 | Aeration tank | Bể thông khí, bể làm thoáng, hiếu khí |
15 | Aerobic attached growth treatment process | Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám |
16 | Aerobic attached-growth treatment process | Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám |
17 | Aerobic suspended-growth treatment process | Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng |
18 | Aerosol | Sol khí – hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí. |
19 | Air compressors | Máy nén không khí |
20 | Waste water treatment system | Hệ thống xử lý nước thải |
21 | Air diffuser | Thiết bị phân phối khí |
22 | Air pollution | Ô nhiễm không khí |
23 | Air pollution control | Kiểm soát ô nhiễm không khí |
24 | Air quality | Chất lượng không khí |
25 | Air quality index | Chỉ số chất lượng không khí |
26 | Air stripping | Quá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí |
27 | Airlift | Bơm (nước, nước thải) dùng khí |
28 | Algae | Tảo |
29 | Algal bloom | Nở hoa tảo, sự phát triển bùng nổ tảo |
30 | Alkaline | (có tính) kiềm |
31 | Alkalinity | Độ kiềm |
32 | Alum | Phèn nhôm (nhôm sulfat) |
33 | Ambient air | Không khí xung quanh |
34 | Ammonification | Ammoni hóa (phân hủy nitơ hữu cơ thành ammoni bởi vi khuẩn) |
35 | Anaerobic | Kỵ khí |
36 | Anaerobic sludge digestion | Phân hủy bùn kỵ khí |
37 | Aquaculture | Nuôi trồng thuỷ sản |
38 | Aquatic | (thuộc về) nước |
39 | Aqueduct | Kênh dẫn nước |
40 | Assimilative capacity | Khả năng tự làm sạch (của vực nước) |
41 | Auxiliaty tank | Bình phụ; thùng phụ |
42 | Backwash wastewater | Nước thải rửa ngược |
43 | Bag house | Thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải] |
44 | Bar rack, bar screen | Song chắn rác |
45 | Basin | Bể, lưu vực [sông] |
46 | Baterium/bacteria | Vi khuẩn |
47 | Benthic | (thuộc về) đáy |
48 | Biochemical oxygen demand (BOD) | Nhu cầu oxy sinh hóa |
49 | Biodiversity | Đa dạng sinh học |
50 | Biofiltration | Lọc sinh học |
51 | Biological nutrient removal | Xử lý chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học |
52 | Boiler | Nồi hơi |
53 | Breakpoint chlorination | Clo hóa điểm tới hạn |
54 | Burn | Cháy |
55 | Catch tank | Bình xả |
56 | Centrifugal thickened sludge | Bùn nén cơ khí |
57 | Centrifuge | Ly tâm |
58 | Charging tank | Bình nạp |
59 | Chemical | (thuộc về) hoá học; chemicals: hóa chất |
60 | Chemical oxygen demand (COD) | Nhu cầu oxy hóa học |
61 | Chlorination contact chamber | Bể tiếp xúc clo |
62 | Clarifier | Thiết bị lắng, bể lắng |
63 | Clarify | Làm trong, lắng |
64 | Clarifying tank | Bể lắng, bể thanh lọc |
65 | Coagulation/coagulant | (sự, quá trình) keo tụ/chất keo tụ |
66 | Collect | Thu gom |
67 | Collecting tank | Bình góp, bình thu |
68 | Colloids | Hạt keo |
69 | Combined sewer | Hệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa) |
70 | Combust | Đốt |
71 | Comminutor | Thiết bị chắn kết hợp nghiền rác |
72 | Commutation | Thiết bị nghiền nhỏ |
73 | Compartmented tank | Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn |
74 | Composition | Thành phần |
75 | Composting | Ủ [chất thải rắn] |
76 | Condensation | Ngưng tụ |
77 | Contaminant | Chất nhiễm bẩn |
78 | Contamination | Sự nhiễm bẩn |
79 | Control | Kiểm soát |
80 | Conversion | Chuyển hoá |
81 | Cyclone separator | Thiết bị xyclon [xử lý bụi] |
82 | Dechlorination | Khử/tách clo |
83 | Decomposition | Sự phân hủy |
84 | Denitrification | (sự, quá trình) khử nitrat |
85 | Deoxygenation | (sự, quá trình) loại oxy |
86 | Depositing tank | Bể lắng bùn |
87 | Desalinization | Khử mặn, loại muối |
88 | Destritus tank | Bể tự hoại |
89 | Dewater | Loại nước, làm khô |
90 | Digestion | (sự, quá trình) phân hủy |
91 | Dip tank | Bể nhúng (để xử lý) |
92 | Discharge | Thải bỏ, lưu lượng (dòng chảy) |
93 | Disinfection/disinfectant | Khử trùng/chất khử trùng |
94 | Disposal | Thải bỏ |
95 | Dissolved oxygen (DO) | Oxy hòa tan |
96 | Domestic wastewater | Nước thải sinh hoạt |
97 | Dosing tank | Thùng định lượng |
98 | Drainage | Kênh dẫn nước, cống thoát nước |
99 | Drinking water supply | Cấp nước sinh hoạt |
100 | Ecosystem | Hệ sinh thái |
101 | Effect | Tác động, ảnh hưởng |
102 | Effluent | Dòng ra, đầu ra [hệ xử lý] |
103 | Effluent to lake | Dẫn nước đã xử lý ra hồ |
104 | Electrical conductivity | Độ dẫn điện |
105 | Electrostatic precipitator | Thiết bị lọc bụi tĩnh điện |
106 | Elevated tank | Tháp nước, đài nước |
107 | Eliminate | Tách bỏ, loại trừ |
108 | Emergency tank | Bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu |
109 | Emission | Phát thải |
110 | Emission factor | Hệ số phát thải |
111 | Engineering (n) | Kỹ thuật |
112 | Environment | Môi trường |
113 | Environmental assessment | Đánh giá môi trường |
114 | Environmental health | Sức khoẻ môi trường |
115 | Environmental hygiene/sanitation | Vệ sinh môi trường |
116 | Environmental impact assessment (EIA) | Đánh giá tác động môi trường |
117 | Environmental protection | Bảo vệ môi trường |
118 | Evaporate/evaporation | Bay hơi |
119 | Excess sludge | Bùn dư |
120 | Exhaust tank | Thùng xả, thùng thải; ống xả |
121 | Expansion tank | Bình giảm áp; thùng giảm áp |
122 | Fabric filter | Túi lọc vải [xử lý bụi] |
123 | Facultative | Tùy nghi (vi sinh vật có khả năng sinh trưởng cả trong điều kiện kỵ khí và hiếu khí) |
124 | Fat / grease | Mỡ |
125 | Fatty acid | Acid béo |
126 | Feed tank | Thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu |
127 | Filter | Bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc |
128 | Filterable | Có thể lọc được [chất rắn] |
129 | Filtered water | Nước đã lọc |
130 | Filtration | Lọc |
131 | Filtration supply water | Nước cấp cho bể lọc |
132 | Final sedimentation tank | Bể lắng cuối |
133 | Flaring | Đốt [trực tiếp trên ngọn lửa] |
134 | Float tank | Bình có phao, thùng có phao |
135 | Floc | Bông cặn |
136 | Flocculation/flocculant | (sự, quá trình) tạo bông/chất tạo bông |
137 | Flotation | Tuyển nổi |
138 | Flow | Chảy; lưu lượng |
139 | Flow equalization | Điều hoà lưu lượng |
140 | Flowing water tank | Bể nước chảy |
141 | Flowrate | Lưu lượng [nước sông, nước thải] |
142 | Fluoridation | Flo hóa |
143 | Fresh air | Không khí sạch |
144 | Fresh water | Nước ngọt |
145 | Fuel substitution | Thay thế nhiên liệu |
146 | Gas line to boiler | Đường dẫn khí tới nồi đun |
147 | Gasify/gasification | Khí hóa |
148 | Gathering tank | Bình góp, bể góp |
149 | Gauging tank | Bình đong, thùng đong |
150 | Generate/generation | Phát sinh |
151 | Gravity separation | Tách bằng trọng lực |
152 | Gravity thickened sludge | Bùn nén trọng lực |
153 | Grease skimmer | Thiết bị hớt dầu, mỡ |
154 | Greywater | Nước |