Công cụ ước tính & so sánh chi phí xử lý nước thải

Chỉ với một lựa chọn về công suất, CCEP sẽ giúp bạn ước tính chi phí xử lý nước thải gồm: chi phí đầu tư và vận hành, đồng thời so sánh các công nghệ phổ biến nhất để bạn có lựa chọn tối ưu.

1. Chọn công suất hệ thống (m³/ngày)

Chi phí xử lý nước thải sinh hoạt: báo giá & so sánh chi tiết 2025

Việc đầu tư một hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, dự án từ khách sạn, khu nghỉ dưỡng đến các nhà xưởng, bệnh viện. Tuy nhiên, câu hỏi lớn nhất mà các chủ đầu tư luôn phải đối mặt là: chi phí xử lý nước thải sinh hoạt là bao nhiêu? Các chi phí ẩn nào có thể phát sinh? Và làm thế nào để chọn được công nghệ vừa hiệu quả, vừa bền vững về mặt tài chính?
Thấu hiểu những băn khoăn đó, bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, minh bạch nhất về các yếu tố cấu thành chi phí, đồng thời mang đến một công cụ ước tính online và bảng so sánh chi tiết giữa các công nghệ phổ biến. Qua đó, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra lời giải cho bài toán đầu tư, đặc biệt là với giải pháp Module xử lý nước thải SBR hợp khối – một lựa chọn công nghệ tiên tiến đang được nhiều dự án tin dùng.

4 Yếu tố chính quyết định chi phí xử lý nước thải sinh hoạt

Để có được một báo giá hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt chính xác, trước hết cần hiểu rõ các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí đầu tư và vận hành.
  1. Công suất xử lý (m³/ngày): Đây là yếu tố nền tảng quyết định quy mô và giá thành của toàn bộ hệ thống. Một hệ thống cho resort 50m³/ngày sẽ có chi phí khác biệt hoàn toàn với hệ thống cho một nhà xưởng nhỏ chỉ 10m³/ngày.
  2. Công nghệ xử lý được lựa chọn: Hiện nay có 3 công nghệ phổ biến là SBR, MBBR, và MBR. Mỗi công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt này có chi phí đầu tư thiết bị (bể chứa, màng lọc, giá thể vi sinh) và chi phí vận hành dài hạn khác nhau.
  3. Chi phí đầu tư ban đầu: Bao gồm toàn bộ chi phí để xây dựng và đưa hệ thống vào hoạt động, từ thiết bị chính, vật tư phụ, chi phí xây dựng, lắp đặt và chuyển giao công nghệ.
  4. Chi phí vận hành và bảo trì (O&M): Đây là khoản chi phí thường bị bỏ qua nhưng lại ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh tế lâu dài. Chi phí vận hành hệ thống xử lý nước thải bao gồm tiền điện, hóa chất, nhân công, và đặc biệt là chi phí thay thế các vật tư tiêu hao đắt tiền như màng MBR.
Module xử lý nước thải nhà hàng khách sạn được lắp đặt nổi
Module xử lý nước thải nhà hàng khách sạn được lắp đặt nổi

Công cụ ước tính & so sánh chi phí xử lý nước thải online

Để giúp bạn có cái nhìn trực quan và nhanh chóng nhất, chúng tôi đã phát triển công cụ ước tính chi phí online. Chỉ với một lựa chọn về công suất, bạn sẽ nhận ngay một bảng phân tích chi tiết chi phí đầu tư và vận hành.
Hãy chọn công suất hệ thống của bạn để nhận ngay bảng so sánh chi phí chi tiết chỉ trong 30 giây!

So sánh chi tiết chi phí 3 công nghệ phổ biến: SBR vs. MBBR vs. MBR

Lựa chọn công nghệ là quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cả chi phí trước mắt và gánh nặng tài chính lâu dài. Dưới đây là bảng so sánh chi phí công nghệ SBR, MBBR, MBR được xuất trực tiếp từ công cụ tính toán của chúng tôi, dựa trên công suất bạn đã chọn.
(Bảng so sánh chi tiết sẽ được hiển thị ở đây sau khi người dùng nhấn nút tính toán)
Phân tích từ chuyên gia:
  • Công nghệ MBR: Thường có chi phí đầu tư ban đầu rất cao do giá màng lọc đắt đỏ. Hơn nữa, chi phí thay thế màng định kỳ (sau 3-5 năm) và chi phí điện năng để duy trì áp lực hút màng là một gánh nặng vận hành đáng kể.
  • Công nghệ MBBR: Chi phí đầu tư ban đầu ở mức trung bình, nhưng yêu cầu chi phí cho giá thể vi sinh và hệ thống sục khí liên tục để giữ giá thể lơ lửng, dẫn đến chi phí điện năng cao.
  • Công nghệ SBR (Giải pháp CCEP): Có chi phí đầu tư ban đầu cạnh tranh. Quan trọng nhất, chi phí vận hành hệ thống xử lý nước thải của SBR lại thấp vượt trội do quy trình xử lý theo chu kỳ giúp tiết kiệm điện năng và không yêu cầu vật tư tiêu hao đắt tiền như giá thể hay màng lọc. Điều này giúp Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) sau 5 năm của SBR là thấp nhất, mang lại lợi ích kinh tế bền vững.
Module xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 được đặt nổi
Module xử lý nước thải sinh hoạt 5m3 được đặt nổi

Tại sao module SBR hợp khối là giải pháp đầu tư thông minh?

Không chỉ vượt trội về tổng chi phí, module xử lý nước thải SBR dạng hợp khối còn là lựa chọn tối ưu nhờ những ưu điểm đã được chứng minh qua hàng trăm dự án:
  • Tối ưu tổng chi phí (TCO): Như đã phân tích, chi phí vận hành thấp giúp tiết kiệm một khoản tiền đáng kể trong suốt vòng đời dự án.
  • Đầu tư một lần, sử dụng dài lâu: Công nghệ SBR không sử dụng các vật tư phải thay thế định kỳ như màng MBR hay giá thể MBBR, giúp bạn loại bỏ hoàn toàn chi phí tái đầu tư tốn kém.
  • Thiết kế hệ thống xử lý nước thải hợp khối: Toàn bộ hệ thống được tích hợp gọn trong 1 hoặc 2 module, tiết kiệm đến 50% diện tích xây dựng, dễ dàng vận chuyển và rút ngắn thời gian lắp đặt chỉ còn 5-7 ngày.
  • Vận hành tự động 100%: Hệ thống được lập trình vận hành hoàn toàn tự động, ổn định, không yêu cầu nhân công có chuyên môn cao, giảm thiểu rủi ro và chi phí nhân sự.
  • Linh hoạt và dễ mở rộng: Thiết kế dạng module cho phép bạn dễ dàng nâng cấp công suất trong tương lai chỉ bằng cách kết nối thêm module mà không cần phá vỡ kết cấu hiện hữu.

Nhận báo giá hệ thống xử lý nước thải công nghệ SBR

Các con số từ công cụ ước tính đã cho bạn một cái nhìn tổng quan. Tuy nhiên, mỗi dự án đều có những đặc thù riêng về mặt bằng, chất lượng nước đầu vào và yêu cầu cụ thể.
Để nhận được báo giá hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt chính xác nhất cùng phương án kỹ thuật chi tiết, hãy để lại thông tin của bạn. Đội ngũ kỹ sư của CCEP sẽ liên hệ, tư vấn và khảo sát miễn phí để đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho dự án của bạn.





    Module xử lý nước thải sinh hoạt 15m3 tại nhà máy
    Module xử lý nước thải sinh hoạt 15m3 giá rẻ chất lượng cao

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    Thời gian lắp đặt module SBR hợp khối là bao lâu?

    Với thiết kế hợp khối được gia công sẵn tại xưởng, thời gian lắp đặt và đấu nối tại công trường chỉ mất khoảng 5-7 ngày, nhanh hơn rất nhiều so với phương pháp xây dựng bể bê tông truyền thống.

    Chất lượng nước sau xử lý của công nghệ SBR có đạt chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT không?

    Chúng tôi cam kết chất lượng nước đầu ra luôn đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT Cột A hoặc Cột B, tùy theo yêu cầu của từng dự án, đảm bảo an toàn pháp lý cho chủ đầu tư.

    Hệ thống SBR có yêu cầu nhân công vận hành tay nghề cao không?

    Không. Hệ thống vận hành hoàn toàn tự động. Chúng tôi sẽ chuyển giao công nghệ và hướng dẫn vận hành cho nhân viên của bạn một cách đơn giản và dễ hiểu.

    Chế độ bảo hành và bảo trì của CCEP như thế nào?

    Tất cả các hệ thống do CCEP cung cấp đều được bảo hành thiết bị 12 tháng và bảo hành công nghệ 24 tháng. Chúng tôi cũng cung cấp các gói bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định và hiệu quả nhất.