Trong thế giới vật liệu xây dựng và công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn loại ống dẫn phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ công trình, hiệu quả vận hành và chi phí đầu tư.
Giữa vô vàn các lựa chọn, ống nhựa PP (Polypropylen) nổi lên như một giải pháp ưu việt, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về sản phẩm ống nhựa PP, từ khái niệm, đặc điểm, ứng dụng, lợi ích cho đến những lưu ý khi lựa chọn và thông tin giá ống nhựa PP cập nhật, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho dự án của mình.
CCEP tự hào là nhà cung cấp hàng đầu các sản phẩm ống nhựa PP (Polypropylene) và phụ kiện chính hãng, chất lượng cao, phục vụ cho hàng ngàn công trình công nghiệp và dân dụng trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp đường ống bền vững với mức giá cạnh tranh nhất.
CẦN BÁO GIÁ GẤP?
Gọi ngay hotline: 091.789.6633
Gửi yêu cầu qua Email: ccep.vn@gmail.com
Xem chi tiết các sản phẩm tại đây
Bảng giá ống nhựa PP CCEP cập nhật [Tháng 6/2025]
CCEP xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá tham khảo các loại ống nhựa PP phổ biến. Để nhận báo giá chính xác nhất theo khối lượng và chiết khấu dự án, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
STT | Đường kính ống | Độ dày | Chiều dài (mét) | Quy cách |
1 | Ống nhựa PP – D20 | 2 | 4 | Ống đúc |
2 | Ống nhựa PP – D25 | 2 | 4 | Ống đúc |
3 | Ống nhựa PP – D32 | 2 | 4 | Ống đúc |
4 | Ống nhựa PP – D40 | 3 | 4 | Ống đúc |
5 | Ống nhựa PP – D50 | 3 | 4 | Ống đúc |
6 | Ống nhựa PP – D63 | 3 | 4 | Ống đúc |
7 | Ống nhựa PP – D75 | 3 | 4 | Ống đúc |
8 | Ống nhựa PP – D90 | 3 | 4 | Ống đúc |
9 | Ống nhựa PP – D110 | 3 | 4 | Ống đúc |
10 | Ống nhựa PP – D160 | 3 | 4 | Ống đúc |
11 | Ống nhựa PP – D200 | 3 | 4 | Ống đúc |
12 | Ống nhựa PP – D250 | 3 | 4 | Ống đúc |
13 | Ống nhựa PP – D315 | 3 | 4 | Ống đúc |
14 | Ống nhựa PP – D350 | 3 | 1,5 | Ống hàn |
15 | Ống nhựa PP – D400 | 3 | 1,5 | Ống hàn |
16 | Ống nhựa PP – D450 | 5 | 1,5 | Ống hàn |
17 | Ống nhựa PP – D500 | 5 | 1,5 | Ống hàn |
18 | Ống nhựa PP – D550 | 5 | 1,5 | Ống hàn |
19 | Ống nhựa PP – D600 | 5 | 1,5 | Ống hàn |
20 | Ống nhựa PP – D650 | 5 | 1,5 | Ống hàn |
21 | Ống nhựa PP – D700 | 5 | 1,5 | Ống hàn |
22 | Ống nhựa PP – D750 | 5 | 1,5 | Ống hàn |
23 | Ống nhựa PP – D800 | 8 | 1,5 | Ống hàn |
24 | Ống nhựa PP – D850 | 8 | 1,5 | Ống hàn |
25 | Ống nhựa PP – D900 | 8 | 1,5 | Ống hàn |
26 | Ống nhựa PP – D950 | 8 | 1,5 | Ống hàn |
27 | Ống nhựa PP – D1000 | 8 | 1,5 | Ống hàn |
28 | Ống nhựa PP – D1200 | 8 | 1,5 | Ống hàn |
Ống nhựa PP là gì? Khái niệm và phân loại
Ống nhựa PP là loại ống được sản xuất từ nhựa Polypropylen, một loại polymer nhiệt dẻo có độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt. Nhựa PP là sản phẩm của quá trình trùng hợp propylen, có công thức hóa học là (C3H6)n.
- Đặc điểm cấu tạo:
- Thành phần chính: Nhựa PP nguyên sinh hoặc tái sinh (chất lượng sẽ khác nhau).
- Phụ gia: Có thể bao gồm các chất ổn định nhiệt, chất chống tia UV, chất tạo màu, chất tăng cứng… để cải thiện một số đặc tính cụ thể của sản phẩm ống nhựa PP.
- Phân loại ống nhựa PP:
- Theo cấu trúc:
- Ống nhựa PP trơn (Homopolymer PP – PPH): Được làm từ PP homopolymer, có độ cứng cao, chịu lực tốt, thường dùng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Ống nhựa PP gân xoắn (Block Copolymer PP – PPB): Có khả năng chịu va đập tốt hơn ở nhiệt độ thấp, linh hoạt hơn.
- Ống nhựa PP 2 lớp, 3 lớp: Tăng cường độ cứng vững, khả năng chịu lực.
- Theo mục đích sử dụng:
- Ống nhựa PP cấp nước sạch: Đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Ống nhựa PP thoát nước thải: Chịu được hóa chất và nhiệt độ của nước thải.
- Ống nhựa PP luồn dây điện: (Ít phổ biến hơn nhưng có thể có ứng dụng).
- Ống nhựa PP dùng trong công nghiệp hóa chất: Yêu cầu khả năng kháng hóa chất vượt trội.
- Ống nhựa PP cho hệ thống thông gió, hút khí: Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
- Theo cấu trúc:

Những đặc tính vượt trội của ống nhựa PP
Sự phổ biến của ống PP không phải là ngẫu nhiên. Nó đến từ hàng loạt các ưu điểm nổi bật so với các vật liệu truyền thống và một số loại nhựa khác:
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Đây là một trong những ưu điểm lớn nhất của ống nhựa PP. Nó có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 90-95°C, thậm chí chịu được nhiệt độ cao hơn trong thời gian ngắn. Điều này làm cho ống nhựa PP trở thành lựa chọn lý tưởng cho hệ thống dẫn nước nóng, nước thải công nghiệp có nhiệt độ cao.
- Kháng hóa chất tuyệt vời: Ống PP trơ với hầu hết các loại axit, bazơ, dung môi hữu cơ, muối và các hóa chất ăn mòn khác. Đặc tính này giúp ống không bị biến dạng hay hư hỏng khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho các nhà máy hóa chất, phòng thí nghiệm, hệ thống xử lý nước thải.
- Độ bền cơ học cao và chịu va đập tốt: Ống PP có độ cứng vững, khả năng chịu lực nén, lực kéo tốt. Đặc biệt, loại PP-B (Block Copolymer) còn có khả năng chịu va đập tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt: So với ống kim loại, ống nhựa PP nhẹ hơn rất nhiều, giúp giảm chi phí vận chuyển, nhân công và thời gian thi công. Việc lắp đặt cũng đơn giản hơn nhờ các phương pháp kết nối đa dạng như hàn nhiệt, nối ren, nối gioăng.
- Không bị đóng cặn, không bị ăn mòn điện hóa: Bề mặt trong của ống nhựa PP rất nhẵn mịn, làm giảm ma sát, giúp dòng chảy lưu thông tốt hơn và ngăn ngừa hiện tượng đóng cặn. Là vật liệu phi kim loại, ống PP không bị ăn mòn điện hóa như ống kim loại.
- An toàn vệ sinh thực phẩm: Một số loại ống PP chuyên dụng được sản xuất từ nhựa nguyên sinh, không chứa độc tố, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh, phù hợp cho hệ thống cấp nước sạch.
- Tuổi thọ cao: Với những đặc tính ưu việt kể trên, ống nhựa PP có thể có tuổi thọ lên đến 50 năm hoặc hơn nếu được lựa chọn, lắp đặt và sử dụng đúng kỹ thuật.
- Cách âm tốt: Ống nhựa PP có khả năng giảm tiếng ồn từ dòng chảy bên trong ống, mang lại không gian yên tĩnh hơn.

So sánh ống nhựa PP với các loại ống nhựa phổ biến khác
Để có cái nhìn rõ ràng hơn về vị trí của ống nhựa PP trên thị trường, chúng ta hãy cùng so sánh nó với một số loại ống nhựa thông dụng khác:
- Ống nhựa PP và ống nhựa PVC (Polyvinyl Chloride):
- Nhiệt độ: Ống nhựa PP chịu nhiệt tốt hơn PVC (PVC thường chỉ chịu được khoảng 60°C).
- Hóa chất: Cả hai đều kháng hóa chất tốt, nhưng PP có phần nhỉnh hơn với một số loại hóa chất đặc thù.
- Độ cứng: PVC thường cứng hơn PP.
- Giá thành: PVC thường có giá thành thấp hơn ống nhựa PP.
- Ứng dụng: PVC phổ biến cho cấp thoát nước lạnh, ống luồn dây điện. Ống nhựa PP ưu thế hơn ở hệ thống nước nóng, hóa chất.
- Ống nhựa PP và ống nhựa HDPE (High-Density Polyethylene):
- Nhiệt độ: Ống nhựa PP chịu nhiệt cao tốt hơn HDPE (HDPE chịu được khoảng 40-60°C liên tục).
- Độ cứng: Ống nhựa PP cứng hơn HDPE. HDPE dẻo dai hơn.
- Kháng hóa chất: Cả hai đều tốt, nhưng có thể khác nhau với từng loại hóa chất cụ thể.
- Chống tia UV: HDPE thường có khả năng chống tia UV tốt hơn nếu không có phụ gia đặc biệt cho PP.
- Giá thành: Thường tương đương hoặc HDPE có thể rẻ hơn tùy loại.
- Ứng dụng: HDPE rất phổ biến cho cấp thoát nước (đặc biệt ống kích thước lớn, chôn ngầm), ống dẫn khí. Ống nhựa PP phù hợp hơn cho ứng dụng nhiệt độ cao và hóa chất.
- Ống nhựa PP và ống nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer):
- Thành phần: PPR là một loại copolymer của PP, được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng chịu áp lực và nhiệt độ cao, nhất là trong hệ thống cấp nước nóng lạnh.
- Nhiệt độ và áp lực: PPR thường có khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt hơn PPH (PP Homopolymer) một chút, đặc biệt là độ bền nhiệt lâu dài.
- Phương pháp nối: Cả hai đều sử dụng phương pháp hàn nhiệt.
- Giá thành: PPR thường có giá cao hơn ống nhựa PP thông thường (PPH).
- Ứng dụng: PPR chuyên dụng cho hệ thống cấp nước nóng lạnh trong nhà. Ống nhựa PP (PPH, PPB) có ứng dụng rộng hơn trong công nghiệp, thoát nước, hóa chất.
Việc lựa chọn loại ống nào phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án, điều kiện vận hành và ngân sách.
Nhấp để chat với chúng tôi! Xin cảm ơnỨng dụng đa dạng của ống nhựa PP trong đời sống và công nghiệp
Nhờ những ưu điểm vượt trội, ống nhựa PP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Hệ thống cấp thoát nước:
- Dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà, khu dân cư.
- Hệ thống thoát nước mưa, nước thải sinh hoạt.
- Hệ thống thoát nước thải công nghiệp (đặc biệt là nước thải có hóa chất và nhiệt độ cao).
- Công nghiệp hóa chất:
- Đường ống dẫn axit, bazơ, dung môi và các hóa chất ăn mòn.
- Hệ thống xử lý nước thải hóa chất.
- Bồn bể chứa hóa chất làm từ tấm PP, hàn bằng que hàn PP.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
- Đường ống dẫn nguyên liệu, sản phẩm trong các nhà máy (với loại ống nhựa PP đạt chuẩn an toàn thực phẩm).
- Hệ thống thông gió và xử lý khí thải:
- Ống dẫn khí, hút mùi trong nhà xưởng, phòng thí nghiệm.
- Hệ thống xử lý khí thải có chứa hơi hóa chất.
- Nông nghiệp:
- Hệ thống tưới tiêu (ít phổ biến hơn HDPE nhưng vẫn có ứng dụng).
- Khai khoáng:
- Đường ống thoát nước mỏ, vận chuyển bùn khoáng (cần loại có độ bền mài mòn cao).
- Phòng thí nghiệm:
- Hệ thống ống dẫn hóa chất, nước cất.
- Trong các thiết bị, máy móc:
- Làm các chi tiết đường ống bên trong máy móc, thiết bị công nghiệp.

Hướng dẫn lựa chọn và lắp đặt ống nhựa PP đúng kỹ thuật
Để đảm bảo hệ thống đường ống hoạt động hiệu quả và bền bỉ, việc lựa chọn và lắp đặt ống nhựa PP cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Lựa chọn ống nhựa PP:
- Xác định rõ nhu cầu: Mục đích sử dụng (cấp nước, thoát nước, dẫn hóa chất), nhiệt độ vận hành, áp suất làm việc, loại hóa chất tiếp xúc (nếu có).
- Chọn đúng loại ống: PPH, PPB, hay các loại ống nhựa PP chuyên dụng khác.
- Chọn kích thước phù hợp: Đường kính và độ dày thành ống phải đáp ứng yêu cầu lưu lượng và áp lực. Tham khảo catalogue ống nhựa PP của nhà sản xuất.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên các thương hiệu có tên tuổi, sản phẩm có chứng nhận chất lượng (ISO, TCVN,…). Yêu cầu cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật ống nhựa PP.
- Kiểm tra chất lượng cảm quan: Bề mặt ống nhẵn bóng, màu sắc đồng đều, không bị nứt vỡ, biến dạng.
- Lắp đặt ống nhựa PP:
- Chuẩn bị dụng cụ: Máy hàn nhiệt (nếu dùng phương pháp hàn), kéo cắt ống chuyên dụng, dụng cụ làm sạch, thước đo,…
- Các phương pháp kết nối phổ biến:
- Hàn nhiệt (Socket Fusion hoặc Butt Fusion): Là phương pháp phổ biến và đảm bảo độ kín khít cao nhất cho ống nhựa PP. Yêu cầu kỹ thuật viên có tay nghề.
- Nối ren: Áp dụng cho các phụ kiện có ren, cần sử dụng băng tan để đảm bảo độ kín.
- Nối bích: Dùng cho các kết nối với thiết bị hoặc các đoạn ống kích thước lớn.
- Nối gioăng (ít phổ biến hơn cho PP so với HDPE hoặc uPVC): Dùng gioăng cao su để làm kín mối nối.
- Tuân thủ quy trình kỹ thuật: Cắt ống vuông góc, làm sạch bề mặt tiếp xúc trước khi hàn hoặc nối. Đảm bảo nhiệt độ và thời gian hàn theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Lắp đặt giá đỡ ống: Khoảng cách giá đỡ phải phù hợp để tránh ống bị võng, đặc biệt khi dẫn chất lỏng nóng.
- Thử áp lực: Sau khi lắp đặt xong, cần tiến hành thử áp lực hệ thống để kiểm tra rò rỉ.

Giá ống nhựa PP – Những yếu tố ảnh hưởng và thông tin tham khảo
Giá ống nhựa PP là một trong những yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm khi lựa chọn sản phẩm này. Giá ống nhựa PP trên thị trường không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Loại nhựa PP: Ống làm từ nhựa PP nguyên sinh thường có giá cao hơn ống làm từ nhựa tái sinh.
- Thương hiệu sản xuất: Các thương hiệu lớn, uy tín, có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt thường có giá sản phẩm cao hơn. Ví dụ, giá ống nhựa PP Tiền Phong, giá ống nhựa PP Bình Minh có thể khác nhau và khác với các thương hiệu ít tên tuổi hơn.
- Đường kính và độ dày thành ống: Ống có đường kính lớn hơn và thành ống dày hơn (chịu áp lực cao hơn) sẽ có giá cao hơn.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Ống sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế (DIN, ISO) hoặc các tiêu chuẩn chuyên ngành khắt khe thường có giá cao hơn.
- Số lượng mua: Mua sỉ, số lượng lớn thường được hưởng chính sách chiết khấu tốt hơn, dẫn đến giá ống nhựa PP đơn vị thấp hơn.
- Nhà cung cấp và khu vực địa lý: Giá có thể thay đổi tùy theo từng nhà phân phối, đại lý và chi phí vận chuyển đến từng khu vực.
- Biến động giá nguyên liệu đầu vào: Giá hạt nhựa PP trên thị trường thế giới biến động cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá ống nhựa PP thành phẩm.
- Loại ống chuyên dụng: Các loại ống nhựa PP chịu hóa chất đặc biệt, chống tia UV tăng cường, hoặc có cấu trúc phức tạp (ống 2 lớp, 3 lớp) sẽ có giá cao hơn.
Để có thông tin báo giá ống nhựa PP chính xác nhất, bạn nên:
- Liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất hoặc đại lý ủy quyền: Cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, số lượng, yêu cầu kỹ thuật để nhận được báo giá cụ thể.
- Tham khảo bảng giá ống nhựa PP được công bố trên website của các công ty: Tuy nhiên, đây thường là giá bán lẻ tham khảo và có thể chưa bao gồm chiết khấu hoặc các chi phí khác.
- So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp: Điều này giúp bạn có được mức giá ống nhựa PP cạnh tranh nhất.
Ví dụ tham khảo (lưu ý đây chỉ là mức giá ước tính, có thể thay đổi nhiều):
- Giá ống nhựa PP (PPH) thông dụng cho thoát nước, đường kính nhỏ (D20-D110) có thể dao động từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn đồng mỗi mét.
- Giá ống nhựa PP công nghiệp, chịu hóa chất, kích thước lớn hơn có thể lên đến vài triệu đồng mỗi mét.
- Phụ kiện ống nhựa PP (cút, tê, măng sông,…) cũng có giá riêng và đóng góp vào tổng chi phí của hệ thống.
Lời khuyên: Đừng chỉ tập trung vào giá ống PP rẻ nhất. Hãy cân nhắc tổng hòa giữa chất lượng sản phẩm, uy tín thương hiệu, dịch vụ hỗ trợ và sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của dự án để đảm bảo hiệu quả đầu tư lâu dài. Một hệ thống ống nhựa PP chất lượng tốt sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế trong tương lai.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng và bảo quản ống nhựa PP
- Tránh va đập mạnh: Mặc dù có độ bền tốt, nhưng va đập quá mạnh có thể làm nứt hoặc hỏng ống, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với lửa hoặc nguồn nhiệt quá cao: Ống PP là nhựa nhiệt dẻo, sẽ bị mềm và biến dạng ở nhiệt độ rất cao.
- Bảo vệ khỏi tia UV kéo dài: Nếu lắp đặt ngoài trời, nên chọn loại ống PP có phụ gia chống tia UV hoặc có biện pháp che chắn để tăng tuổi thọ.
- Kiểm tra định kỳ: Đối với các hệ thống quan trọng, nên có kế hoạch kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (rò rỉ, biến dạng).
- Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Luôn đọc kỹ và làm theo các khuyến cáo về lắp đặt, vận hành và bảo quản từ nhà sản xuất ống nhựa PP mà bạn lựa chọn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về ống nhựa PP
1. Ống nhựa PP có bền với ánh nắng mặt trời không?
Ống nhựa PP có khả năng chống tia UV hạn chế. Đối với các ứng dụng lắp đặt ngoài trời, nên có biện pháp che chắn hoặc sử dụng loại ống có phủ lớp chống UV để đảm bảo tuổi thọ tối đa.
2. Phương pháp hàn ống nhựa PP có phức tạp không?
Phương pháp hàn nhiệt rất đơn giản, chỉ cần máy hàn chuyên dụng và thực hiện đúng theo hướng dẫn kỹ thuật là có thể tạo ra mối nối đồng nhất, bền chắc và không rò rỉ. CCEP có thể hỗ trợ hướng dẫn kỹ thuật cho đội thi công của bạn.
3. CCEP có cung cấp phụ kiện đi kèm không?
Có. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại phụ kiện PP đồng bộ như cút, tê, măng sông, van, rắc co… để hoàn thiện hệ thống đường ống của bạn.
Bạn có câu hỏi khác? Liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp!
Tổng kết chung về ống nhựa PP
Ống nhựa PP với những đặc tính ưu việt như khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất, độ bền cao, trọng lượng nhẹ và dễ thi công đã và đang khẳng định vị thế là một giải pháp vật liệu đường ống tin cậy cho nhiều ứng dụng khác nhau. Từ các công trình dân dụng đến những dự án công nghiệp phức tạp, ống nhựa PP đều có thể đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe.
Việc hiểu rõ về các loại ống nhựa PP, đặc điểm, ứng dụng cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống PP sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu, đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cho công trình của mình. Hãy luôn ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín và tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật trong quá trình lắp đặt và sử dụng để phát huy tối đa những lợi ích mà ống PP mang lại. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích và toàn diện về sản phẩm ống PP.
Công ty Môi trường CCEP
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và cung cấp giải pháp hàn nhựa tối ưu nhất cho mọi nhu cầu của bạn!
- VPGD: Nhà NV 6.1 KĐT Chức năng Tây Mỗ, Số 272 Hữu Hưng, Phường Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Xưởng sản xuất: Công ty Gia công Nhựa MTV
- Địa chỉ xưởng: Xóm 2, Đông Cao, Mê Linh, TP. Hà Nội
- Fanpage: Môi trường CCEP
- Hotline: 091.789.6633
- Email: ccep.vn@gmail.com
- Website: https://ccep.com.vn/ - https://ccep.vn
Mạnh Đào – Kỹ sư Môi trường Bách Khoa –
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu về Ống nhựa PP vui lòng liên hệ Mr. Minh – 091.789.6633 để được tư vấn và báo giá một cách nhanh nhất. Xin cảm ơn!